Stegreif (m)(nur noch in der Wendung) nghĩa tiếng Việt là
làm thơ
Stegreif còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stegreif
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stegreif