Statussymbol nghĩa tiếng Việt là lối sống
Statussymbol còn có các bản dịch khác là
địa vị, biểu tượng của mức sống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Statussymbol
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Statussymbol
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lối sống