Statussymbol (n)(-e) nghĩa tiếng Việt là
địa vị
Statussymbol còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Statussymbol
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của địa vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Statussymbol
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Statussymbol
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Statussymbol