Soulmates (pl) nghĩa tiếng Việt là
bạn đời
Soulmates phiên âm IPA là /ˈsəʊlˌmeɪts/
Soulmates còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Soulmates
Nghe phát âm giọng Mỹ của Soulmates
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bạn đời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Soulmates
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Soulmates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Soulmates