Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Sống phóng đãng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Sống phóng đãng
sich herumtreiben
(tr)(hat herumgetrieben, trieb herum)
Diễn Giải
Sống phóng đãng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
sich herumtreiben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sich herumtreiben
:
Sống phóng đãng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich herumtreiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sống phóng đãng
Bản dịch liên quan
Sống phóng đãng
Phong cách sống
Lebensstil
(m)(-e)
Trưởng phòng câu lạc bộ lướt sóng
Manager eines Segelclubs
Cô ấy có một phong cách sống lành mạnh.
Sie hat einen gesunden Lebensstil.
Cô ấy có một cây sống trong phòng của mình.
Sie hat eine lebende Pflanze in ihrem Zimmer.
Trưởng phòng truyền thông xã hội lướt sóng
Social-Media-Manager für Segeln
Chuyên viên đào tạo phong cách sống lành mạnh
Wellness-Coach
Tư vấn sức khỏe và phong cách sống lành mạnh cho thú cưng
Berater/-in für Tiergesundheit und -wohlbefinden
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout