Shoulder blade nghĩa tiếng Việt là Cánh tay
Shoulder blade còn có các bản dịch khác là
Xương bả vai, vai, xương cằm, lưng gà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Shoulder blade
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cánh tay