Sedimentation (f) nghĩa tiếng Việt là
lắng đọng
Sedimentation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Sedimentation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắng đọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Sedimentation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sedimentation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sedimentation