Schwimmen (n) nghĩa tiếng Việt là
sự nổi
Schwimmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwimmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schwimmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwimmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwimmen