Schwarte nghĩa tiếng Việt là
vỏ
Schwarte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwarte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schwarte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwarte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwarte