Schwankung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
biến động
Schwankung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwankung
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwankung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwankung