Schmuckstück còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schmuckstück
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồ trang trí nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schmuckstück
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schmuckstück
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schmuckstück