Schläfchen (n) nghĩa tiếng Việt là
một ít
Schläfchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schläfchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một ít
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schläfchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schläfchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schläfchen