Schläfchen nghĩa tiếng Việt là một ít
Schläfchen còn có các bản dịch khác là
Ngủ một tí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schläfchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schläfchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một ít