Schirmherrschaft (f) nghĩa tiếng Việt là
che chở
Schirmherrschaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schirmherrschaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che chở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schirmherrschaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schirmherrschaft
Mở Rộng