Schirm nghĩa tiếng Việt là Cái ô
Schirm còn có các bản dịch khác là
ô, màng chắn, lưỡi trai của mũ, cái chụp đèn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schirm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schirm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cái ô