Schimpanse (m)(-n) nghĩa tiếng Việt là
khỉ đột
Schimpanse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schimpanse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khỉ đột
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schimpanse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schimpanse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schimpanse