Schar (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
nhóm
Schar còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhóm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schar