Schächte nghĩa tiếng Việt là hầm
Schächte còn có các bản dịch khác là
Giếng, ống, cột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schächte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schächte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hầm