Sautéing (n) nghĩa tiếng Việt là
xào
Sautéing phiên âm IPA là /səʊˈteɪɪŋ/
Sautéing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Sautéing
Nghe phát âm giọng Mỹ của Sautéing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Sautéing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sautéing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sautéing