Sautéing nghĩa tiếng Việt là
xào
Sautéing phiên âm IPA là /səʊˈteɪɪŋ/
Sautéing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sautéing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sautéing