Sau đó nghĩa tiếng Đức là anschließend
Sau đó còn có các bản dịch khác là
alsdann, dahinter, nachher, worauf, darauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anschließend: Sau đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anschließend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sau đó