Sắp xếp lại nghĩa tiếng Anh là
regrouping
/rɪˈɡruːpɪŋ/
(n)
Sắp xếp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regrouping
Nghe phát âm giọng Mỹ của regrouping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sắp xếp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regrouping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regrouping: Sắp xếp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regrouping