Sàn việc làm nghĩa tiếng Đức là
Jobbörse
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Jobbörse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sàn việc làm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jobbörse: Sàn việc làm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jobbörse