Sân khấu nghĩa tiếng Anh là
theatre
(n)
Sân khấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan theatre: Sân khấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
theatre