Diễn Giải
Sân khấu nghĩa tiếng Đức là
Bühne
(f)
Sân khấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bühne
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bühne: Sân khấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bühne