Samenschale (f) nghĩa tiếng Việt là
Vỏ hạt
Samenschale còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Samenschale
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vỏ hạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Samenschale
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Samenschale
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Samenschale