Salbe auftragen nghĩa tiếng Việt là sức thuốc
Salbe auftragen còn có các bản dịch khác là
Bôi thuốc, xoa thuốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Salbe auftragen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sức thuốc