Sắc sảo (ngôn ngữ) nghĩa tiếng Đức là Granularität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Granularität: Sắc sảo (ngôn ngữ)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Granularität