Rút lui nghĩa tiếng Anh là retire
/rɪˈtaɪər/
Rút lui còn có các bản dịch khác là
retreat, step back, withdrawal, withdrew, gutted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retire: Rút lui
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retire
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Rút lui