Rườm rà nghĩa tiếng Anh là
intricately
/ˈɪntrɪkətli/
(adv)
Rườm rà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intricately: Rườm rà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intricately