Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rückwärtsziehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kéo ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rückwärtsziehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückwärtsziehen
Mở Rộng