Rücktritt vom Amt (m) nghĩa tiếng Việt là
từ chức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rücktritt vom Amt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rücktritt vom Amt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rücktritt vom Amt
Mở Rộng