Rücknahme (f) nghĩa tiếng Việt là
hủy bỏ
Rücknahme còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rücknahme
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rücknahme
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rücknahme
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rücknahme