Rückhalt (m) nghĩa tiếng Việt là
ủng hộ
Rückhalt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rückhalt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rückhalt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückhalt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückhalt