Rückfall nghĩa tiếng Việt là sự rơi vào tình trạng cũ
Rückfall còn có các bản dịch khác là
Phương án dự phòng, tái mắc, sự tái phát, tái xuất hiện, tái phạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückfall
Mở Rộng