Rũ bỏ nghĩa tiếng Anh là
shake off
/ʃeɪk ɒf/
(Prasal v)
Rũ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shake off
Nghe phát âm giọng Mỹ của shake off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rũ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shake off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shake off: Rũ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shake off