Roughneck (n) nghĩa tiếng Việt là
thô lỗ
Roughneck phiên âm IPA là /ˈrʌfnɛk/
Roughneck còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Roughneck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Roughneck