Roommate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bạn chung phòng
Roommate được đọc và có phiên âm là /ˈrumˌmeɪt/
Roommate còn có các bản dịch khác là
Bạn cùng phòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Roommate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Roommate