Rón rén nghĩa tiếng Anh là
sneaking
/ˈsnikɪŋ/
Rón rén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sneaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của sneaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rón rén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sneaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sneaking: Rón rén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sneaking