Rời xa nghĩa tiếng Anh là
moved away
/muːvd əˈweɪ/
(Prasal v)
Rời xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moved away
Nghe phát âm giọng Mỹ của moved away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rời xa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moved away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moved away: Rời xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moved away