Rời khỏi nghĩa tiếng Anh là
skedaddle
/skɪˈdædəl/
(v)
Rời khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skedaddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của skedaddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rời khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skedaddle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skedaddle: Rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skedaddle