Ritze (f) nghĩa tiếng Việt là
vết nứt
Ritze còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ritze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết nứt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ritze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ritze
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ritze