Riêng rẽ nghĩa tiếng Anh là unconnectedly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unconnectedly: Riêng rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unconnectedly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Riêng rẽ