Riêng rẽ nghĩa tiếng Anh là
several
/ˈsɛvrəl/
Riêng rẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan several: Riêng rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
several