Riêng lẻ nghĩa tiếng Anh là
singly
/ˈsɪŋɡli/
(adv)
Riêng lẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của singly
Nghe phát âm giọng Mỹ của singly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Riêng lẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của singly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan singly: Riêng lẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
singly