Rét buốt nghĩa tiếng Anh là
freezing
/ˈfriːzɪŋ/
(adj)(n)
Rét buốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của freezing
Nghe phát âm giọng Mỹ của freezing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rét buốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của freezing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freezing: Rét buốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freezing