Rèn (kim loại) nghĩa tiếng Anh là
forge
/fɔːrdʒ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forge
Nghe phát âm giọng Mỹ của forge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rèn (kim loại)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forge: Rèn (kim loại)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forge