Reinigung (f) nghĩa tiếng Việt là
tẩy rửa
Reinigung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Reinigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tẩy rửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Reinigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reinigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reinigung