Reifen nghĩa tiếng Việt là bánh xe
Reifen còn có các bản dịch khác là
Lốp, trưởng thành, chín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reifen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reifen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bánh xe