Regelung (f)(en) nghĩa tiếng Việt là
điều hoà
Regelung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regelung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regelung