Regal (n) nghĩa tiếng Việt là
giá đỡ
Regal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Regal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giá đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Regal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regal