Diễn Giải
Rất dở nghĩa tiếng Anh là
corrosive
/kəˈrəʊsɪv/
Rất dở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corrosive
Nghe phát âm giọng Mỹ của corrosive
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corrosive: Rất dở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corrosive